Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 16-09-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 03:42 23/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 4 ngoại tệ tăng giá, 66 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 4 ngoại tệ tăng giá và 66 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,800.00 364.00 | 16,850.00 296.00 | 17,200.00 39.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,510.99 -327.01 | 17,687.86 -315.14 | 18,256 -331.34 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,552 -2,236.00 | 26,572 -2,216.00 | 27,522 -2,203.00 |
Euro | EUR | 27,260 432.00 | 27,340 458.00 | 27,720 -148.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,344 -2,697.20 | 29,641 -2,696.79 | 30,594 -2,795.60 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,410.00 -763.53 | 2,900.00 -302.84 | 3,060.00 -246.97 |
Yên Nhật | JPY | 160.44 -3.36 | 162.06 -2.91 | 169.86 -1.16 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,024.00 | 15,610.00 586.00 | 15,930.00 418.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,459.00 -1,299.00 | 17,565.00 -1,366.00 | 18,060 -1,487.00 |
Bạc Thái | THB | 653.00 -77.00 | 653.00 -77.00 | 701.00 -83.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,115 -1,071.00 | 24,115 -1,071.00 | 24,415 -999.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.